Có 2 kết quả:
疏松 shū sōng ㄕㄨ ㄙㄨㄥ • 疏鬆 shū sōng ㄕㄨ ㄙㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to loosen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to loosen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0